Có 2 kết quả:

琼楼玉宇 qióng lóu yù yǔ ㄑㄩㄥˊ ㄌㄡˊ ㄩˋ ㄩˇ瓊樓玉宇 qióng lóu yù yǔ ㄑㄩㄥˊ ㄌㄡˊ ㄩˋ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bejeweled jade palace (idiom); sumptuous dwelling

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bejeweled jade palace (idiom); sumptuous dwelling

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0